Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inversive
inversive
/in"və:siv/
Tính từ
lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược
Thảo luận
Thảo luận