1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inversive

inversive

/in"və:siv/
Tính từ
  • lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận