1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inversion

inversion

/"in"və:ʃn/
Danh từ
  • sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược
  • ngôn ngữ học phép đảo (trật tự của từ)
  • hoá học sự nghịch chuyển
  • tâm lý học sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm
  • toán học phép nghịch đảo
Kinh tế
  • sự đảo ngược
Kỹ thuật
  • đảo ngược
  • lộn ngược
  • nghịch đảo
  • phép nghịch đảo
  • sự đảo
  • sự đảo ngược
  • sự hoán vị
  • sự nghịch đảo
Điện
  • nghịch thế
Toán - Tin
  • phép biến đổi ngược
Xây dựng
  • phép đảo nghịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận