1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inverse image

inverse image

Kỹ thuật
  • ảnh ngược
  • nghịch ảnh
Toán - Tin
  • đảo ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận