1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inveracity

inveracity

/,invə"ræsiti/
Danh từ
  • tính sai với sự thật
  • điều sai sót với sự thật, điều dối trá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận