1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Inventory cycle

Inventory cycle

Kinh tế
  • chu kỳ đầu tư hàng tồn trữ
  • chu kỳ trữ kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận