1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inventory

inventory

/in"ventri/
Danh từ
  • sự kiểm kê; nằng kiểm kê; Anh - Mỹ hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)
  • bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)
  • Anh - Mỹ sự tóm tắt; bản tóm tắt
Động từ
Nội động từ
  • đáng giá (theo kiểm kê)
    • stocks inventorying at 2,000,000:

      kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê

Kinh tế
  • bản kê tài sản
  • bản kê tình trạng nơi ở
  • bản kiểm kê
  • bản liệt kê
  • hàng hóa tồn trữ
  • hàng tồn kho
  • kho hàng
  • kiểm kê
  • số hàng trữ kho
  • sự kiểm kê
  • tồn kho
  • tồn trữ
Kỹ thuật
  • bản tóm tắt
  • dự trữ
  • kiểm kê
  • lượng kiểm kê
  • lượng tồn kho
  • sự kiểm kê
  • sự kiểm tra
  • thư mục
Điện lạnh
  • bản kiểm kê
Toán - Tin
  • bảng kiểm kê
  • danh sách kiểm kê
  • quỹ luân chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận