1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inventor

inventor

/in"ventə/
Danh từ
  • người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo
Kỹ thuật
  • người phát minh
  • người sáng chế
  • nhà phát minh
  • nhà sáng chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận