1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inventive step

inventive step

Kỹ thuật
  • bước phát minh
  • bước sáng chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận