1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inventive

inventive

/in"ventiv/
Tính từ
  • có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo
  • để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo
  • sự phát minh, sự sáng chế, sự sáng tạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận