Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inventional
inventional
/in"venʃənl/
Tính từ
sự phát minh, sự sáng chế; óc sáng chế
sự hư cấu; sự sáng tác
Thảo luận
Thảo luận