1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inveiglement

inveiglement

/in"vi:glmənt/
Danh từ
  • sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ
  • sự tán lấy được; cách tán

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận