Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inveiglement
inveiglement
/in"vi:glmənt/
Danh từ
sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ
sự tán lấy được; cách tán
Thảo luận
Thảo luận