1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inveigh

inveigh

/in"vei/
Nội động từ
  • phản kháng kịch liệt
  • (+ against) công kích, đả kích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận