Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inveigh
inveigh
/in"vei/
Nội động từ
phản kháng kịch liệt
(+ against) công kích, đả kích
Thảo luận
Thảo luận