1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invective

invective

/in"vektiv/
Danh từ
  • lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt
  • lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ
Tính từ
  • công kích dữ dội, tố cáo kịch liệt
  • chửi rủa thậm tệ, thoá mạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận