Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invective
invective
/in"vektiv/
Danh từ
lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt
lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ
Tính từ
công kích dữ dội, tố cáo kịch liệt
chửi rủa thậm tệ, thoá mạ
Thảo luận
Thảo luận