Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invariant
invariant
/in"veəriənt/
Tính từ
không thay đổi, bất biến
Danh từ
toán học
lượng không đổi, lượng bất biến
Kỹ thuật
bất biến
lượng bất biến
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận