1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invariant

invariant

/in"veəriənt/
Tính từ
  • không thay đổi, bất biến
Danh từ
  • toán học lượng không đổi, lượng bất biến
Kỹ thuật
  • bất biến
  • lượng bất biến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận