Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invar
invar
/in"vɑ:/
Danh từ
kỹ thuật
hợp kim inva
Điện
chất inva
Điện lạnh
hợp kim inva
Hóa học - Vật liệu
inva
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận