Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invalidity
invalidity
/,invə"liditi/
Danh từ
sự không có hiệu lực
sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế
Kinh tế
không có hiệu lực pháp lý
sự không có hiệu lực
pháp lý
sự tàn phế
sự tàn tật
tình trạng không có giá trị
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận