1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invalidity

invalidity

/,invə"liditi/
Danh từ
  • sự không có hiệu lực
  • sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế
Kinh tế
  • không có hiệu lực pháp lý
  • sự không có hiệu lực pháp lý
  • sự tàn phế
  • sự tàn tật
  • tình trạng không có giá trị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận