1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invalidism

invalidism

/"invəli:dhud/ (invalidism) /"invəli:dizm/
Danh từ
  • tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận