Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invalidhood
invalidhood
/"invəli:dhud/ (invalidism) /"invəli:dizm/
Danh từ
tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế
Thảo luận
Thảo luận