1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invalidation

invalidation

/in,væli"deiʃn/
Danh từ
  • sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực
  • Anh - Mỹ sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ
Điện tử - Viễn thông
  • mất hiệu lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận