Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invalidate
invalidate
/in"vælideit/
Động từ
làm mất hiệu lực
Anh - Mỹ
làm cho không có căn cứ
Kỹ thuật
phế bỏ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận