Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invagination
invagination
/in,vædʤi"neiʃn/
Danh từ
sự cho vào bao, sự cho vào ống
sinh vật học
sự lõm vào
y học
bệnh lồng ruột
Y học
thụt vào
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận