Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invaginate
invaginate
/in"vædʤineit/
Động từ
cho vào bao, cho vào ống
Thảo luận
Thảo luận