1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invadable

invadable

/in"veidəbl/
Tính từ
  • có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn
  • có thể xâm phạm
  • có thể bị tràn lan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận