1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inurnment

inurnment

/i"njuəmənt/
Danh từ
  • sự cho (tro hoả táng) vào bình
  • sự chôn vùi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận