Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inurnment
inurnment
/i"njuəmənt/
Danh từ
sự cho (tro hoả táng) vào bình
sự chôn vùi
Thảo luận
Thảo luận