Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inurement
inurement
/i"njuəmənt/
Danh từ
sự làm cho quen; sự quen
Thảo luận
Thảo luận