Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inundation
inundation
/,inʌn"deiʃn/
Danh từ
sự tràn ngập
lụt; sự ngập nước
Kỹ thuật
lũ lụt
lụt
ngập lụt
sự ngập
sự ngập lụt
sự ngập nước
sự tràn ngập
Hóa học - Vật liệu
sự lụt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận