1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inundate

inundate

/"inʌndeit/
Động từ
  • tràn ngập
Kỹ thuật
  • làm lụt
  • làm ngập
  • ngập lụt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận