1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intumescent paint

intumescent paint

Xây dựng
  • sơn bị rộp
  • sơn hãm cháy
  • sơn khó rộp
  • sơn rộp
Hóa học - Vật liệu
  • sơn phồng rộp
  • sơn trương phồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận