1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intumescent

intumescent

/,intju:"mesnt/
Tính từ
  • sưng, phồng, cương
Kỹ thuật
  • phồng ra
  • trương
Y học
  • phồng, sưng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận