Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intumescence
intumescence
/,intju:"mesns/
Danh từ
sự sưng, sự phồng, sự cương lên
u, khối phồng
Kỹ thuật
phồng
sự phồng lên
sự trương nở
Hóa học - Vật liệu
sự nổi u
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận