Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intumesce
intumesce
/,intju:"mes/
Nội động từ
sưng, phồng, cương lên
Thảo luận
Thảo luận