Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intubate
intubate
/"intjubeit/
Động từ
y học
sự luồn ống vào (khí quản...)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận