Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intrusive
intrusive
/in"tru:siv/
Tính từ
ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa
xâm phạm, xâm nhập
bắt người khác phải chịu đựng mình
trắc địa
xâm nhập
Kỹ thuật
xâm nhập
Xây dựng
thể xâm nhập
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận