1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intrudingly

intrudingly

/in"tru:diɳli/
Phó từ
  • vào bừa; không mời mà đến
  • xâm phạm, xâm nhập
  • bắt người khác phải chịu đựng mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận