1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intruder

intruder

/in"tru:də/
Danh từ
  • người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)
  • người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)
  • người bắt người khác phải chịu đựng mình
  • quân sự máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)
Xây dựng
  • xâm nhập viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận