Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intruder
intruder
/in"tru:də/
Danh từ
người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)
người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)
người bắt người khác phải chịu đựng mình
quân sự
máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)
Xây dựng
xâm nhập viên
Chủ đề liên quan
Quân sự
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận