1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ introspect

introspect

/,introu"spekt/
Nội động từ
  • tự xem xét nội
Động từ
  • tự xem xét (nội tâm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận