Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intromittent
intromittent
/,introu"mitənt/
Tính từ
để đưa vào, để đút
Thảo luận
Thảo luận