1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intromittent

intromittent

/,introu"mitənt/
Tính từ
  • để đưa vào, để đút

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận