1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ introduction

introduction

/,intrə"dʌkʃn/
Danh từ
  • sự giới thiệu, lời giới thiệu
  • sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)
  • sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
  • sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng
  • lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu
  • âm nhạc khúc mở đầu; nhạc mở đầu
Kinh tế
  • bán giới thiệu cổ phiếu
  • phát hành có tính giới thiệu
  • sự đưa ra bán
Kỹ thuật
  • giới thiệu
  • lời giới thiệu
  • lời mở đầu
  • lời tựa
  • nhập đề
  • nhập môn
  • sự đưa vào
  • sự thêm vào
Toán - Tin
  • sự giới thiệu
  • sự mở đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận