1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intrinsic temperature

intrinsic temperature

Kỹ thuật
  • nhiệt độ bên trong
Điện lạnh
  • nhiệt độ nội tại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận