1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intriguante

intriguante

/,intri"gɑ:nt/ (intriguante) /,intri"gɑ:nt/
Danh từ
  • người phụ nữ lắm mưu đồ; người phụ nữ hay vận động ngầm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận