1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intriguant

intriguant

/"intrigənt/ (intriguant) /"intrigənt/
Danh từ
  • người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận