1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intricateness

intricateness

/in"trepidnis/
Danh từ
  • tính rối beng
  • tính rắc rối, tính phức tạp, tính khó hiểu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận