1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intricacy

intricacy

/"intrikəsi/
Danh từ
  • điều rắc rối, điều phức tạp
  • (như) intricateness
Hóa học - Vật liệu
  • tính phức tạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận