Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intricacy
intricacy
/"intrikəsi/
Danh từ
điều rắc rối, điều phức tạp
(như) intricateness
Hóa học - Vật liệu
tính phức tạp
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận