Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intravenous
intravenous
/,intrə"vi:nəs/
Tính từ
giải phẫu
trong tĩnh mạch
Y học
trong tĩnh mạch
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận