1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intransitive

intransitive

/in"trænsitiv/
Tính từ
Danh từ
Xây dựng
  • bất xuyên
Toán - Tin
  • không bắc cầu
  • không truyền ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận