Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intransigentism
intransigentism
/in"trænsidʤəntizm/ (intransigeantism) /in"trænsidʤəntizm/
Danh từ
tính không khoan nhượng
chủ nghĩa không khoan nhượng
Thảo luận
Thảo luận