1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intransigentism

intransigentism

/in"trænsidʤəntizm/ (intransigeantism) /in"trænsidʤəntizm/
Danh từ
  • tính không khoan nhượng
  • chủ nghĩa không khoan nhượng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận