1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intramolecular

intramolecular

/,intrəmou"lekjulə/
Tính từ
Điện lạnh
  • nội phân tử
  • trong phân tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận