1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intraligamentary pregnancy

intraligamentary pregnancy

Y học
  • chửa trong dây chằng rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận