Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intradermic
intradermic
/,intrə"də:məl/ (intradermic) /,intrə"də:mik/
Tính từ
giải phẫu
trong da
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận