Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intracellular
intracellular
/,intrə"seljulə/
Tính từ
giải phẫu
trong tế bào, nội bào
Kinh tế
ngoại bào
ngoại tế bào
nội bào
trong tế bào
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận