1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intracellular

intracellular

/,intrə"seljulə/
Tính từ
Kinh tế
  • ngoại bào
  • ngoại tế bào
  • nội bào
  • trong tế bào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận